1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-assembly

self-assembly

Tính từ
  • tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận