1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-apparent

self-apparent

/"selfə"pærənt/
Tính từ
  • rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận