1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-amalgamated

self-amalgamated

Điện
  • tự đóng khối
  • tự kết dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận