Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-admiration
self-admiration
/"self,ædmə"reiʃn/
Danh từ
sự tự hâm mộ
Thảo luận
Thảo luận