Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-adjustment
self-adjustment
/"selfə"dʤʌstmənt/
Danh từ
sự tự điều chỉnh (máy)
Kỹ thuật
sự tự đIều chỉnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận