Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-acting
self-acting
/"self"æktiɳ/
Tính từ
tự động, tự hành
Xây dựng
tự động (máy)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận