1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-acting

self-acting

/"self"æktiɳ/
Tính từ
  • tự động, tự hành
Xây dựng
  • tự động (máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận