1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-accusing

self-accusing

/"selfə"dʤʌstiɳ/
Tính từ
  • tự lên án, tự buộc tội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận