1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-accusation

self-accusation

/"self,ækju:"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tự lên án, sự tự buộc tội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận