Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-abnegation
self-abnegation
/"self,æbni"geiʃn/
Danh từ
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân
Thảo luận
Thảo luận