1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-abnegation

self-abnegation

/"self,æbni"geiʃn/
Danh từ
  • sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận