Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-abandonment
self-abandonment
/"selfə"bændənmənt/
Danh từ
sự miệt mài, sự mê mải
sự phóng túng, sự tự buông thả
Thảo luận
Thảo luận