1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-abandonment

self-abandonment

/"selfə"bændənmənt/
Danh từ
  • sự miệt mài, sự mê mải
  • sự phóng túng, sự tự buông thả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận