1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selector

selector

/si"lektə/
Danh từ
  • người lựa chọn, người chọn lọc
  • kỹ thuật bộ chọn lọc
Kỹ thuật
  • bộ chọn
  • bộ chuyển mạch
  • bộ lọc
  • lát cắt
  • máy chọn
  • máy dò
Điện lạnh
  • bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)
Điện
  • cái chuyển mạch
Toán - Tin
  • hàm chọn
Xây dựng
  • máy lựa
Cơ khí - Công trình
  • rơle chọn lọc
  • tay nắm điều chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận