1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selectivity

selectivity

/silek"tiviti/
Danh từ
  • tính chọn lọc
  • radio độ chọn lọc
Kinh tế
  • tính lựa chọn
Kỹ thuật
  • độ chọn lọc
Xây dựng
  • khả năng chọn lọc
Toán - Tin
  • khả năng lựa chọn
  • tính lựa chọn
Điện lạnh
  • tính lọc lựa (của một mạch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận