Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ selectivity
selectivity
/silek"tiviti/
Danh từ
tính chọn lọc
radio
độ chọn lọc
Kinh tế
tính lựa chọn
Kỹ thuật
độ chọn lọc
Xây dựng
khả năng chọn lọc
Toán - Tin
khả năng lựa chọn
tính lựa chọn
Điện lạnh
tính lọc lựa (của một mạch)
Chủ đề liên quan
Radio
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận