1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selective solvent

selective solvent

Hóa học - Vật liệu
  • dung môi chọn lọc
Điện lạnh
  • dung môi lọc lựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận