1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selective corrosion

selective corrosion

Kỹ thuật
  • sự ăn mòn chọn lọc
  • sự ăn mòn cục bộ
Hóa học - Vật liệu
  • ăn mòn chọn lọc
Xây dựng
  • sự ăn mòn (có) chọn lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận