1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selective adjustment

selective adjustment

Điện lạnh
  • điều chỉnh có chọn lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận