1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selection priority

selection priority

Toán - Tin
  • mức ưu tiên lựa chọn
  • sự ưu tiên lựa chọn
Điện tử - Viễn thông
  • ưu tiên chọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận