Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sejant
sejant
/"si:dʤənt/
Tính từ
có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)
Thảo luận
Thảo luận