1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sejant

sejant

/"si:dʤənt/
Tính từ
  • có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận