Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seizing
seizing
/"si:ziɳ/
Danh từ
sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
sự tóm, sự bắt
pháp lý
sự tịch thu, sự tịch biên
hàng hải
sự buộc dây
kỹ thuật
sự kẹt (máy)
Kỹ thuật
dính
kẹt
ổ cắm
sự buộc dây
sự gắn chặt
sự kẹt
Điện tử - Viễn thông
đầu lấy ra
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Hàng hải
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận