1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seismography

seismography

/saiz"mɔgrəfi/
Danh từ
  • môm ghi địa chấn
Kỹ thuật
  • phép ghi địa chấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận