Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seismograph
seismograph
/"saizməgrɑ:f/
Danh từ
máy ghi địa chấn
Kỹ thuật
địa chấn kế
địa chấn kí
địa chấn ký
máy ghi địa chấn
máy ghi động đất
Toán - Tin
máy địa chấn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận