1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seismic wave

seismic wave

Kỹ thuật
  • sóng địa chấn
  • sóng động đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận