1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seismic survey

seismic survey

Xây dựng
  • sự khảo sát địa chấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận