1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seismic stability

seismic stability

Xây dựng
  • độ ổn định (chịu) động đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận