Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seismic exploration
seismic exploration
Kỹ thuật
khảo sát sóng âm
sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
Xây dựng
sự thăm dò động đất
Hóa học - Vật liệu
thăm dò bằng địa chấn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận