Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seismic disturbance
seismic disturbance
Đo lường - Điều khiển
nhiễu loạn địa chấn
Chủ đề liên quan
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận