1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seismal

seismal

/"saizməl/ (seismic) /"saizmik/
Tính từ
  • động đất, địa chấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận