1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seigniory

seigniory

/"seinjəri/
Danh từ
  • quyền lãnh chúa
  • thái ấp lãnh địa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận