1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seigniorage

seigniorage

/"seinjəridʤ/
Danh từ
  • quyền lãnh chúa
  • thuế đúc tiền
Kinh tế
  • khoản thu lợi đúc tiền
  • lãi đúc tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận