Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seigniorage
seigniorage
/"seinjəridʤ/
Danh từ
quyền lãnh chúa
thuế đúc tiền
Kinh tế
khoản thu lợi đúc tiền
lãi đúc tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận