Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ segregative
segregative
/"segrigeitiv/
Tính từ
tách riêng, phân ly, chia rẽ
Thảo luận
Thảo luận