Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ segregated
segregated
được tách ra, bị cô lập
Toán - Tin
bị cô lập
được tách ra
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận