Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ segregate
segregate
/"segrigit/
Tính từ
động vật
ở đơn độc
từ cổ
tách riêng, riêng biệt
Động từ
tách riêng, chia riêng ra
Kỹ thuật
cô lập
làm tách rời
ly gián
phân chia
phân ly
phân tách
phân tầng
tách
tách ra
Toán - Tin
tách ra, cô lập
Cơ khí - Công trình
tách riêng
vật tách
Chủ đề liên quan
Động vật
Từ cổ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận