1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ segmented

segmented

Tính từ
  • phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn
  • phân cắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận