segmentation
/,segməntəri/
Danh từ
- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
- sinh vật học sự phân đoạn, sự phân khúc
Kinh tế
- sự phân thành từng mảng
Kỹ thuật
- phân đoạn
- sự chia đoạn (hình ảnh)
- sự phân đoạn
Toán - Tin
- phân đoạn hóa
- sự chia đoạn
Xây dựng
- phân khúc
Y học
- sự phân bào
- sự phân đoạn, phân đốt
Chủ đề liên quan
Thảo luận