1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ segmentation

segmentation

/,segməntəri/
Danh từ
  • sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
  • sinh vật học sự phân đoạn, sự phân khúc
Kinh tế
  • sự phân thành từng mảng
Kỹ thuật
  • phân đoạn
  • sự chia đoạn (hình ảnh)
  • sự phân đoạn
Toán - Tin
  • phân đoạn hóa
  • sự chia đoạn
Xây dựng
  • phân khúc
Y học
  • sự phân bào
  • sự phân đoạn, phân đốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận