1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ segment sharing

segment sharing

Điện tử - Viễn thông
  • phân chia đoạn
Toán - Tin
  • sự chia sẻ đoạn
  • sự dùng chung đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận