1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seepage

seepage

/"si:pidʤ/
Danh từ
  • sự rỉ ra, sự thấm qua
Kỹ thuật
  • rỉ
  • sự hở
  • sự ngấm qua
  • sự rò
  • sự rò rỉ dầu
  • sự thẩm lậu
  • sự thấm qua
  • sự thấm ra
  • thấm
Xây dựng
  • sự nước rỉ ra
Hóa học - Vật liệu
  • sự rò rỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận