Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seep
seep
/si:n/
Nội động từ
rỉ ra, thấm qua
Kỹ thuật
lọt ra
rò rỉ
thấm
Hóa học - Vật liệu
rỉ ra
thấm ra
Điện lạnh
thấm (qua)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận