1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seemly

seemly

/"si:mli/
Tính từ
  • chỉnh, tề chỉnh, đoan trang
  • thích đáng
  • lịch sự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận