Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seemingly
seemingly
/"si:miɳli/
Phó từ
cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như
Thảo luận
Thảo luận