1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seel

seel

/si:l/
Động từ
  • bịt mắt (bóng)
  • từ cổ nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận