Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seel
seel
/si:l/
Động từ
bịt mắt (bóng)
từ cổ
nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận