1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seedman

seedman

/"si:dzmən/ (seedman) /"si:dmən/
Danh từ
  • người buôn hạt giống
  • người gieo hạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận