Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seedman
seedman
/"si:dzmən/ (seedman) /"si:dmən/
Danh từ
người buôn hạt giống
người gieo hạt
Thảo luận
Thảo luận