1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seeding

seeding

Kỹ thuật
  • sự gây mầm
  • sự tạo mầm (phản ứng)
Xây dựng
  • gieo hạt
Điện lạnh
  • sự gieo mầm (kết tinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận