Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seeding
seeding
Kỹ thuật
sự gây mầm
sự tạo mầm (phản ứng)
Xây dựng
gieo hạt
Điện lạnh
sự gieo mầm (kết tinh)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận