1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seeder

seeder

/"si:də/
Danh từ
  • người gieo hạt, máy gieo hạt
  • máy tỉa hạt nho
  • (như) seed-fish

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận