Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seeder
seeder
/"si:də/
Danh từ
người gieo hạt, máy gieo hạt
máy tỉa hạt nho
(như) seed-fish
Thảo luận
Thảo luận