Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seed-plot
seed-plot
/"si:dplɔt/
Danh từ
đất gieo hạt giống
nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn
Thảo luận
Thảo luận