Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedulously
sedulously
Phó từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
Thảo luận
Thảo luận