1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedulously

sedulously

Phó từ
  • cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận