1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedulity

sedulity

/si"dju:liti/ (sedulousness) /"sedjuləsnis/
Danh từ
  • tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận