1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seductively

seductively

Phó từ
  • có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận