sedimentation
/,sedimen"teiʃn/
Danh từ
- sự đóng cặn
- trắc địa sự trầm tích
Kinh tế
- sự kết tủa
- sự lắng
Kỹ thuật
- chất kết tủa
- chất lắng
- sự bồi đất
- sự kết tủa
- sự lắng
- sự lắng cặn
- sự lắng dọng
- sự lắng đọng
Hóa học - Vật liệu
- sa lắng
Xây dựng
- sự lắng kết tủa
- sự lấp đầy bùn
- sự trầm tích
Chủ đề liên quan
Thảo luận