Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedimentary
sedimentary
/,sedi"mentəri/
Tính từ
có cặn; thuốc cặn
trắc địa
trầm tích; do trầm tích
Kinh tế
kết tủa
lắng
Kỹ thuật
kết tủa
lắng
trầm tích
Xây dựng
giống như trầm tích
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận