1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sediment

sediment

/"sedimənt/
Danh từ
Kinh tế
  • cặn
Kỹ thuật
  • lớp bồi tích
  • sự bồi lấp
  • sự lắng đọng
  • vật trầm tích
Cơ khí - Công trình
  • cặn lắng
Xây dựng
  • chất cặn
  • đất bồi lắng
Hóa học - Vật liệu
  • chăt lắng
  • chất lắng cặn
  • sự lắng kết tủa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận