sediment
/"sedimənt/
Danh từ
- cặn, cáu
- trắc địa trầm tích
Kinh tế
- cặn
Kỹ thuật
- lớp bồi tích
- sự bồi lấp
- sự lắng đọng
- vật trầm tích
Cơ khí - Công trình
- cặn lắng
Xây dựng
- chất cặn
- đất bồi lắng
Hóa học - Vật liệu
- chăt lắng
- chất lắng cặn
- sự lắng kết tủa
Chủ đề liên quan
Thảo luận