Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sederunt
sederunt
/sə"di:rənt/
Danh từ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu
tôn giáo
phiên họp của hội đồng tăng lữ
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận