1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sederunt

sederunt

/sə"di:rənt/
Danh từ
  • cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu
  • tôn giáo phiên họp của hội đồng tăng lữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận